Trang chủ3788 • TYO
add
GMO GlobalSign Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.133,00 ¥
Phạm vi một năm
1.706,00 ¥ - 2.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 T JPY
Số lượng trung bình
15,68 N
Tỷ số P/E
32,23
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 210,59 Tr | 22,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,33 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 17,83 T | -0,65% |
Tổng nợ | 8,56 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,59 Tr | 22,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
993