Trang chủ3788 • HKG
add
China Hanking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T HKD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
38,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 702,59 Tr | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 79,09 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,73 Tr | -4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,28 Tr | 29,31% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 14,24% |
Tổng nợ | 2,51 T | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,02 Tr | -227,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,29 Tr | -3.476,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,64 Tr | 1.687,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,87 Tr | 23,68% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | -49,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.698