Trang chủ378850 • KRX
add
Hwaseung R&A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ₩ - 3.475,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 4.945,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,64 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 27,06 T | 12,83% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -127,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -129,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 T | -43,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | 12,33% |
Tổng tài sản | 472,23 T | 1,81% |
Tổng nợ | 320,99 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -127,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,94 T | -505,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,52 T | 12.518,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 T | -614,75% |
Dòng tiền tự do | -31,81 T | -454,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
626