Trang chủ378800 • KOSDAQ
add
Shaperon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.926,00 ₩ - 1.989,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 4.739,92 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,58 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 47,62% |
Thu nhập ròng | -4,23 T | -44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 T | -46,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | -81,96% |
Tổng tài sản | 7,50 T | -69,15% |
Tổng nợ | 2,78 T | -41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 T | -44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 T | -37,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | -139,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,79 Tr | -3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 T | -258,80% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -15,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
49