Trang chủ378800 • KOSDAQ
add
Shaperon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Phạm vi một năm
1.751,75 ₩ - 5.188,41 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,14 T KRW
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | -8,94% |
Thu nhập ròng | -3,41 T | 8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -66,47% |
Tổng tài sản | 11,61 T | -58,06% |
Tổng nợ | 2,68 T | -44,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 T | 8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 T | 15,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,81 T | 172,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,75 Tr | -100,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 T | 287,71% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | 12,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53