Trang chủ378340 • KOSDAQ
add
Philenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.540,00 ₩ - 13.760,00 ₩
Phạm vi một năm
11.200,00 ₩ - 19.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
292,75 T KRW
Số lượng trung bình
102,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -97,64% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | -21,95% |
Thu nhập ròng | -4,72 T | -389,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -346,84 | -12.399,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 T | -215,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,68 T | 169,29% |
Tổng tài sản | 216,28 T | 0,21% |
Tổng nợ | 86,92 T | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 T | -389,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 T | -125,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | -87,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 T | 888,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,47 T | -121,17% |
Dòng tiền tự do | -11,15 T | -135,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
293