Trang chủ3779 • TYO
add
J Escom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
154,00 ¥ - 165,00 ¥
Phạm vi một năm
81,00 ¥ - 239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
819,24 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,00 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | -22,52% |
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | 527,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,04 | 531,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,25 Tr | 92,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 60,12% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 16,61% |
Tổng nợ | 1,80 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | 527,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
72