Trang chủ3778 • TYO
add
Sakura Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.430,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 6.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,57 T JPY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
68,28
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 52,88% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 41,25% |
Thu nhập ròng | 932,20 Tr | 622,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 372,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | 411,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 T | 652,66% |
Tổng tài sản | 77,09 T | 150,28% |
Tổng nợ | 48,18 T | 120,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 932,20 Tr | 622,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
839