Trang chủ3778 • TYO
add
Sakura Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.525,00 ¥ - 4.645,00 ¥
Phạm vi một năm
2.154,00 ¥ - 10.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
192,28 T JPY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
147,11
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 40,04% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 31,31% |
Thu nhập ròng | 668,28 Tr | 897,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 611,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 132,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,65 T | 561,34% |
Tổng tài sản | 62,26 T | 128,48% |
Tổng nợ | 34,30 T | 86,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,28 Tr | 897,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
839