Trang chủ377740 • KRX
add
BioNote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.620,00 ₩ - 5.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 6.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
573,55 T KRW
Số lượng trung bình
58,99 N
Tỷ số P/E
4,84
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,50 T | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 12,67 T | 41,97% |
Thu nhập ròng | 17,94 T | -12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,82 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 T | 28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,96 T | -12,75% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | 7,47% |
Tổng nợ | 50,70 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,94 T | -12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 T | -45,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,57 T | -2.803,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -47,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,08 T | -480,44% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | -189,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366