Trang chủ377740 • KRX
add
BioNote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 6.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
585,80 T KRW
Số lượng trung bình
68,72 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,41 T | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 11,40 T | 18,30% |
Thu nhập ròng | 84,53 T | 1.151,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 260,85 | 914,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 T | 83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,91 T | -15,31% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 5,27% |
Tổng nợ | 45,57 T | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,53 T | 1.151,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | -77,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,22 T | 128,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,57 T | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 105,34% |
Dòng tiền tự do | -12,08 T | 11,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
298