Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.945,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,07 T KRW
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | -44,56% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 34,52% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -1.182,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,31 | -2.051,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 T | -455,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 T | -51,66% |
Tổng tài sản | 57,28 T | -17,91% |
Tổng nợ | 14,55 T | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -1.182,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 T | -93,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,72 T | 11.715,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,21 Tr | 34,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,49 Tr | 104,83% |
Dòng tiền tự do | -3,48 T | -7,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91