Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.900,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,72 T KRW
Số lượng trung bình
223,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -76,62% |
Chi phí hoạt động | 12,74 T | 312,66% |
Thu nhập ròng | -9,04 T | -468,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -708,80 | -2.332,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,75 T | -676,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | -30,15% |
Tổng tài sản | 58,44 T | -14,15% |
Tổng nợ | 14,67 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,04 T | -468,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 T | -152,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 T | 138,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -23,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 T | -56.598,03% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | -119,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91