Trang chủ377300 • KRX
add
KakaoPay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.550,00 ₩ - 49.800,00 ₩
Phạm vi một năm
25.200,00 ₩ - 114.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 NT KRW
Số lượng trung bình
475,96 N
Tỷ số P/E
147,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,35 T | 28,00% |
Chi phí hoạt động | 222,55 T | 14,90% |
Thu nhập ròng | 15,19 T | 160,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 146,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,30 T | 403,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 NT | 87,94% |
Tổng tài sản | 5,11 NT | 22,12% |
Tổng nợ | 3,17 NT | 39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,19 T | 160,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,30 T | -247,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,55 T | 259,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,12 T | 984,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,52 T | -122,17% |
Dòng tiền tự do | 145,12 T | 3.238,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web