Trang chủ3772 • TYO
add
Wealth Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Phạm vi một năm
729,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 T JPY
Số lượng trung bình
63,21 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 152,35% |
Chi phí hoạt động | 839,00 Tr | 86,86% |
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 215,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 145,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,00 Tr | 381,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | -12,82% |
Tổng tài sản | 52,38 T | -4,00% |
Tổng nợ | 34,57 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 215,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
344