Trang chủ377220 • KOSDAQ
add
From Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Phạm vi một năm
1.454,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,40 T KRW
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 T | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 13,70 T | -28,60% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | 55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,66 | 53,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 T | 68,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 81,43% |
Tổng tài sản | 83,67 T | -8,73% |
Tổng nợ | 37,46 T | 61,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | 55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | 25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | 11,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,33 T | 8.120,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 T | 239,70% |
Dòng tiền tự do | 537,33 Tr | 132,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
160