Trang chủ377220 • KOSDAQ
add
From Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.534,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.494,00 ₩ - 1.534,00 ₩
Phạm vi một năm
1.490,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,44 T KRW
Số lượng trung bình
106,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 12,89 T | -9,52% |
Thu nhập ròng | -4,40 T | -55,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,75 | -55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 T | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -45,82% |
Tổng tài sản | 77,91 T | -16,62% |
Tổng nợ | 36,28 T | 30,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 T | -55,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -80,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,50 Tr | -105,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,88 Tr | -101,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | -141,40% |
Dòng tiền tự do | -320,34 Tr | 16,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
140