Trang chủ377220 • KOSDAQ
add
From Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.342,00 ₩ - 1.370,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,99 T KRW
Số lượng trung bình
200,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 16,12 T | 26,63% |
Thu nhập ròng | -4,73 T | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,82 | 16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 T | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -56,45% |
Tổng tài sản | 75,59 T | -18,08% |
Tổng nợ | 38,97 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 T | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 T | 46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,57 Tr | -719,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | -55,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -0,93% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 56,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
160