Trang chủ3771 • TYO
add
System Research Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.674,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,99 T JPY
Số lượng trung bình
33,89 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 745,51 Tr | 19,09% |
Thu nhập ròng | 653,71 Tr | 13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 881,94 Tr | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 T | 7,27% |
Tổng tài sản | 16,46 T | 10,22% |
Tổng nợ | 5,28 T | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,71 Tr | 13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1981
Trang web
Nhân viên
1.442