Trang chủ3769 • TYO
add
GMO Payment Gateway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.501,00 ¥ - 7.690,00 ¥
Phạm vi một năm
6.624,00 ¥ - 10.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
581,07 T JPY
Số lượng trung bình
281,85 N
Tỷ số P/E
31,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,59 T | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | 21,03% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,05 T | 25,26% |
Tổng tài sản | 344,70 T | 17,91% |
Tổng nợ | 238,88 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 T | 596,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 T | -276,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,82 Tr | -139,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,98 T | 2.199,72% |
Dòng tiền tự do | 20,24 T | 1.823,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
853