Trang chủ376980 • KOSDAQ
add
Wanted Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.195,00 ₩
Phạm vi một năm
3.980,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,97 T KRW
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 9,14 T | -5,36% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 394,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 415,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,13 T | -10,90% |
Tổng tài sản | 52,29 T | 2,64% |
Tổng nợ | 15,53 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 394,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -13,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 T | 1.169,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | -33,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 T | 174,57% |
Dòng tiền tự do | 877,44 Tr | 339,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
162