Trang chủ376980 • KOSDAQ
add
Wanted Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.680,00 ₩ - 9.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.980,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,55 T KRW
Số lượng trung bình
538,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 9,08 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -427,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,00 | -494,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,61 Tr | -304,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 50,19 T | 6,82% |
Tổng nợ | 13,69 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -427,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,98 Tr | 44,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,10 Tr | 85,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,25 Tr | 76,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,10 Tr | 93,66% |
Dòng tiền tự do | 127,76 Tr | 119,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
168