Trang chủ376980 • KOSDAQ
add
Wanted Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.720,00 ₩ - 3.875,00 ₩
Phạm vi một năm
3.440,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,55 T KRW
Số lượng trung bình
39,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,66 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 9,12 T | -0,29% |
Thu nhập ròng | 881,91 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 18,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,61 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,64 T | -19,63% |
Tổng tài sản | 61,56 T | 22,84% |
Tổng nợ | 23,81 T | 89,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,91 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 639,70 Tr | -54,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 T | -287,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -8,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,02 T | -286,25% |
Dòng tiền tự do | -183,14 Tr | -116,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
162