Trang chủ376930 • KOSDAQ
add
NOUL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ₩ - 3.470,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,96 T KRW
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 166,49% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | -2,96% |
Thu nhập ròng | -4,25 T | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,58 | 65,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 T | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,36 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 40,89 T | -31,63% |
Tổng nợ | 13,56 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 T | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,38 T | 110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,80 Tr | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,98 Tr | 44,07% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | -26,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
117