Trang chủ376930 • KOSDAQ
add
NOUL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.240,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.676,26 ₩ - 3.880,41 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,43 T KRW
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | -3,98 T | 6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,78 | -17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 T | 12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | -80,69% |
Tổng tài sản | 25,40 T | -37,88% |
Tổng nợ | 18,69 T | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 T | 6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 T | 19,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 T | -2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -969,04 Tr | -375,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,16 Tr | 10,45% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | 32,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web