Trang chủ376900 • KOSDAQ
add
Rokit Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
81.100,00 ₩ - 85.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 87.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | 173,70% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 64,25% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | 32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | 75,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,47 Tr | 116,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,95 T | 1.240,27% |
Tổng tài sản | 52,27 T | 449,65% |
Tổng nợ | 42,28 T | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 99,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | 32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 T | -214,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,50 Tr | -201,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,83 T | 9.094,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 T | 1.730,90% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 196,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
72