Trang chủ376900 • KOSDAQ
add
Rokit Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.900,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
531,82 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 66,43% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 62,48% |
Thu nhập ròng | -972,01 Tr | -108,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,17 | -25,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,29 Tr | 126,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 182,41% |
Tổng tài sản | 23,36 T | 126,83% |
Tổng nợ | 14,93 T | -70,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,01 Tr | -108,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 T | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,66 Tr | -718,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,59 T | 228,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 T | 1.120,70% |
Dòng tiền tự do | -34,01 T | -165,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
74