Trang chủ3768 • TYO
add
Riskmonster.com
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 537,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T JPY
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,46 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 352,32 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | 43,55 Tr | 2.077,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 1.965,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 6,42% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 3,63% |
Tổng nợ | 1,03 T | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,55 Tr | 2.077,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
199