Trang chủ3766 • TYO
add
Systems Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Phạm vi một năm
853,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,50 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 1,42% |
Tổng nợ | 1,66 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
522