Trang chủ3763 • TYO
add
Pro-Ship Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.406,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,83 T JPY
Số lượng trung bình
41,63 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 475,95 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | 413,26 Tr | 152,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,88 | 107,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | — |
Tổng tài sản | 11,48 T | — |
Tổng nợ | 2,99 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,26 Tr | 152,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
258