Trang chủ3763 • TYO
add
Pro-Ship Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.574,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Phạm vi một năm
1.209,00 ¥ - 1.677,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,92 T JPY
Số lượng trung bình
11,49 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 496,00 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,50 Tr | -21,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 11,29% |
Tổng nợ | 2,53 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
241