Trang chủ376290 • KOSDAQ
add
Cu Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ₩ - 3.115,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,68 T KRW
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,77 T | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | -11,83% |
Thu nhập ròng | -2,83 T | -190,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -211,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,55 T | -28,29% |
Tổng tài sản | 134,72 T | -8,24% |
Tổng nợ | 27,08 T | -27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 T | -190,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -80,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 T | -232,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 T | -1.647,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,73 T | -231,02% |
Dòng tiền tự do | -22,85 T | -723,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
38