Trang chủ376270 • KOSDAQ
add
HEM Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.200,00 ₩ - 55.700,00 ₩
Phạm vi một năm
11.600,00 ₩ - 55.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
390,03 T KRW
Số lượng trung bình
66,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 78,83% |
Thu nhập ròng | -3,29 T | -94,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,81 | -100,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 T | -98,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | — |
Tổng tài sản | 36,30 T | — |
Tổng nợ | 14,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 T | -94,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,15 Tr | 86,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 T | 17.848,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 T | 2.191,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 T | 303,22% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
63