Trang chủ3759 • HKG
add
Pharmaron Beijing Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 $
Mức chênh lệch một ngày
20,90 $ - 21,70 $
Phạm vi một năm
10,46 $ - 30,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,79 T HKD
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 744,80 Tr | 23,14% |
Thu nhập ròng | 439,52 Tr | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 25,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,19 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 25,80 T | 9,47% |
Tổng nợ | 10,62 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,52 Tr | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 53,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,60 Tr | 6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,15 Tr | 70,92% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -90,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
22.908