Trang chủ3759 • HKG
add
Pharmaron Beijing Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
24,24 $
Mức chênh lệch một ngày
24,10 $ - 25,36 $
Phạm vi một năm
10,46 $ - 30,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,21 T HKD
Số lượng trung bình
11,97 Tr
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 679,38 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 395,82 Tr | -55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -60,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 23,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,71 Tr | 20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 25,20 T | 9,57% |
Tổng nợ | 10,33 T | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,82 Tr | -55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,45 Tr | 56,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,23 Tr | -215,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,49 Tr | 101,51% |
Dòng tiền tự do | 749,56 Tr | 227,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
22.908