Trang chủ3738 • HKG
add
Vobile Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,54 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 T HKD
Số lượng trung bình
26,48 Tr
Tỷ số P/E
56,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 728,16 Tr | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 234,58 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 146,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 100,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,04 Tr | 46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,28 Tr | 91,71% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 30,01% |
Tổng nợ | 1,77 T | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 146,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | -19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,95 Tr | -433,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,30 Tr | 411,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,99 Tr | 481,13% |
Dòng tiền tự do | 33,93 Tr | -11,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
542