Trang chủ373200 • KOSDAQ
add
Xplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
506,00 ₩ - 524,00 ₩
Phạm vi một năm
501,00 ₩ - 999,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,10 T KRW
Số lượng trung bình
234,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 39,50% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 147,42% |
Thu nhập ròng | -5,48 T | -949,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,20 | -652,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,02 Tr | -387,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 64,74% |
Tổng tài sản | 61,98 T | 129,05% |
Tổng nợ | 46,29 T | 87,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 T | -949,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,69 T | -452,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | -1.892,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 T | 349,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 T | -1.312,06% |
Dòng tiền tự do | -8,52 T | -551,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
37