Trang chủ373110 • KOSDAQ
add
Xcell Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ₩ - 2.465,00 ₩
Phạm vi một năm
2.298,30 ₩ - 6.771,61 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,03 T KRW
Số lượng trung bình
595,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,28 Tr | -53,74% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 32,43% |
Thu nhập ròng | -2,70 T | -26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | -172,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 T | -35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 4.495,30% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 63,62% |
Tổng nợ | 8,05 T | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 T | -26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 T | 18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,96 Tr | -120,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,71 Tr | -22,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 T | -170,82% |
Dòng tiền tự do | -945,68 Tr | 39,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
67