Trang chủ373110 • KOSDAQ
add
Xcell Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.623,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.602,00 ₩ - 1.674,00 ₩
Phạm vi một năm
1.540,00 ₩ - 4.622,55 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,31 T KRW
Số lượng trung bình
224,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,59 Tr | -26,92% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -10,68% |
Thu nhập ròng | -2,31 T | 14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -690,49 | -17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 T | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -89,75% |
Tổng tài sản | 10,56 T | -45,18% |
Tổng nợ | 8,93 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 T | 14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 T | -12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,48 Tr | 77,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,89 Tr | -96,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -120,52% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -16,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
67