Trang chủ372910 • KRX
add
Hancom Lifecare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 ₩ - 2.905,00 ₩
Phạm vi một năm
2.690,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,98 T KRW
Số lượng trung bình
679,67 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,30 T | -34,89% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 138,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,41 T | 107,30% |
Tổng tài sản | 198,51 T | 8,94% |
Tổng nợ | 63,13 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,03 T | 1.378,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -170,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -2.319,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,96 T | 746,76% |
Dòng tiền tự do | 13,33 T | 347,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
211