Trang chủ372800 • KOSDAQ
add
ITeyes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 10.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,87 T KRW
Số lượng trung bình
26,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 4,88% |
Thu nhập ròng | -3,19 T | -245,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,55 | -229,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 601,88 Tr | 20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 T | 418,71% |
Tổng tài sản | 46,96 T | -1,80% |
Tổng nợ | 34,77 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 T | -245,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 T | -163,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,84 Tr | -129,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 T | 3.689,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,58 Tr | 64,36% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | 63,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
265