Trang chủ3723 • TYO
add
NIHON FALCOM CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.192,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T JPY
Số lượng trung bình
8,11 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,00 Tr | -46,03% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -72,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | -49,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,50 Tr | -79,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 10,35 T | 4,84% |
Tổng nợ | 295,00 Tr | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -72,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66