Trang chủ372320 • KOSDAQ
add
Curocell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.350,00 ₩ - 42.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.390,00 ₩ - 45.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
611,22 T KRW
Số lượng trung bình
68,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | -8,41% |
Thu nhập ròng | -10,23 T | 1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,62 T | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,79 T | 48,89% |
Tổng tài sản | 113,05 T | 40,19% |
Tổng nợ | 93,17 T | 117,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 T | 1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,05 T | 1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,85 T | -30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,63 T | 9.293,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 T | 408,21% |
Dòng tiền tự do | -499,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
136