Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.100,00 ₩ - 36.200,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,47 T KRW
Số lượng trung bình
16,41 N
Tỷ số P/E
43,83
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,90 T | -57,70% |
Chi phí hoạt động | 6,10 T | -12,68% |
Thu nhập ròng | -9,45 T | -206,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,68 | -350,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,26 T | -148,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,37 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 287,60 T | -13,58% |
Tổng nợ | 100,87 T | -33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,45 T | -206,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 T | 283,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 90,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,66 T | 148,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,90 T | 166,03% |
Dòng tiền tự do | 40,56 T | 287,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
304