Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.300,00 ₩ - 34.200,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 44.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,50 T KRW
Số lượng trung bình
28,12 N
Tỷ số P/E
273,33
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,38 T | -54,48% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | -4,34% |
Thu nhập ròng | -8,15 T | -194,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,74 | -545,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,67 T | -566,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,87 T | 28,04% |
Tổng tài sản | 285,74 T | -9,61% |
Tổng nợ | 107,06 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 T | -194,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,19 T | -809,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,32 T | -2.371,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 T | 199,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,57 T | -120,78% |
Dòng tiền tự do | -13,28 T | -1.361,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
317