Trang chủ3708 • TYO
add
Tokushu Tokai Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Phạm vi một năm
3.075,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,64 T JPY
Số lượng trung bình
34,86 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 T | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 10,21% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 9,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 136,64 T | 3,73% |
Tổng nợ | 51,55 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.750