Trang chủ3708 • HKG
add
China Supply Chain Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,98 Tr
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,28 Tr | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 8,59 Tr | -19,26% |
Thu nhập ròng | 976,00 N | 180,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 168,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,50 N | 113,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,03 Tr | -31,41% |
Tổng tài sản | 237,57 Tr | -3,60% |
Tổng nợ | 101,20 Tr | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,00 N | 180,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | 78,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 377,50 N | -60,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -916,00 N | -53,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | 73,67% |
Dòng tiền tự do | 841,44 N | 231,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
150