Trang chủ370090 • KOSDAQ
add
Furonteer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.370,00 ₩ - 12.630,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 32.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,82 T KRW
Số lượng trung bình
36,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -36,70% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -7,89% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | 51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,89 | 23,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 T | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,37 T | -6,64% |
Tổng tài sản | 46,99 T | -10,90% |
Tổng nợ | 3,41 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | 51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -546,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,23 Tr | 366,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,86 Tr | 12,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | -3.629,03% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -257,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100