Trang chủ36N • FRA
add
Abaxx Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 17,80 €
Phạm vi một năm
5,10 € - 17,80 €
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,35 N | -91,75% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -98,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,48 N | -2.306,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,44 Tr | -0,58% |
Tổng tài sản | 63,04 Tr | 6,44% |
Tổng nợ | 35,03 Tr | 377,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | -98,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 Tr | -21,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,90 Tr | 843,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 78,25% |
Dòng tiền tự do | -6,94 Tr | -130,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4