Trang chủ3698 • HKG
add
Huishang Bank Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,59 T HKD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 5,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,81 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,56 T | 4,52% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | 16,79% |
Tổng nợ | 2,09 NT | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 5,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | 110,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,03 T | -121,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,54 T | -28,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -68,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
13.040