Trang chủ3696 • TYO
add
Ceres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.151,00 ¥
Phạm vi một năm
1.119,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,52 T JPY
Số lượng trung bình
561,07 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 0,91% |
Thu nhập ròng | 634,24 Tr | 86,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 68,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 911,76 Tr | 81,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 42,68% |
Tổng tài sản | 32,98 T | 27,25% |
Tổng nợ | 20,26 T | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,24 Tr | 86,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
669