Trang chủ3695 • TYO
add
GMO Research
Giá đóng cửa hôm trước
2.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.240,00 ¥ - 2.279,00 ¥
Phạm vi một năm
2.199,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T JPY
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
56,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 67,66% |
Chi phí hoạt động | 889,00 Tr | 58,47% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 380,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 267,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,50 Tr | 1.161,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 23,64% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 30,44% |
Tổng nợ | 1,58 T | 67,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 380,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
135