Trang chủ369370 • KOSDAQ
add
Blitzway Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.232,00 ₩ - 1.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,34 T KRW
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | -35,68% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | -4,57 T | -48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,90 | -131,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 5,16% |
Tổng tài sản | 49,62 T | -10,63% |
Tổng nợ | 24,18 T | 20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 T | -48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,40 Tr | 43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,91 T | 1.262,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 T | -8.717,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 300,45% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 357,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
53