Trang chủ368970 • KOSDAQ
add
OSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.882,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,57 T KRW
Số lượng trung bình
42,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -2,88% |
Thu nhập ròng | -673,97 Tr | 16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | 21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,19 Tr | 168,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,80 T | 26,24% |
Tổng tài sản | 74,31 T | 4,07% |
Tổng nợ | 29,54 T | 24,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,97 Tr | 16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 57,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,71 Tr | -77,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 T | 7.818,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 T | 1.486,65% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | 870,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
34