Trang chủ368970 • KOSDAQ
add
OSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.190,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 T KRW
Số lượng trung bình
18,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -4,80% |
Thu nhập ròng | -847,49 Tr | -137,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,23 | -147,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,10 Tr | -71,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,43 T | -15,61% |
Tổng tài sản | 67,31 T | -6,33% |
Tổng nợ | 21,47 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,49 Tr | -137,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,18 Tr | -72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,99 Tr | 40,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,91 Tr | -138,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,80 Tr | -98,45% |
Dòng tiền tự do | 668,02 Tr | 128,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35