Trang chủ368770 • KOSDAQ
add
FiberPro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.460,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,45 T KRW
Số lượng trung bình
126,96 N
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 38,36% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -42,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | -40,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | 67,64% |
Tổng tài sản | 56,67 T | 17,06% |
Tổng nợ | 17,32 T | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -42,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -171,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,20 Tr | 301,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 T | 3.458,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 T | 162,30% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -387,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
109