Trang chủ3686 • TPE
add
Danen Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,80 NT$ - 18,30 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T TWD
Số lượng trung bình
478,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,86 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 6,34 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | -524,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,75 | -598,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,65 Tr | -17,72% |
Tổng tài sản | 707,83 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | 98,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,43 Tr | -524,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,79 Tr | -60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 Tr | 261,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,00 N | -16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,54 Tr | 42,11% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | 76,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21