Trang chủ368600 • KOSDAQ
add
ICH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.404,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.402,00 ₩ - 1.472,00 ₩
Phạm vi một năm
1.161,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T KRW
Số lượng trung bình
56,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,53 T | -26,18% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 13,05% |
Thu nhập ròng | -4,90 T | -209,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,13 | -319,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | -323,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 T | -33,72% |
Tổng tài sản | 106,95 T | -12,05% |
Tổng nợ | 70,61 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 T | -209,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,40 Tr | -145,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,92 Tr | 192,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -589,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | -7.590,08% |
Dòng tiền tự do | 80,26 Tr | -88,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
172