Trang chủ3679 • TYO
add
Zigexn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ¥ - 433,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 677,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,03 T JPY
Số lượng trung bình
648,16 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 10,86% |
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | -6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 T | 32,30% |
Tổng tài sản | 34,45 T | 17,64% |
Tổng nợ | 15,56 T | 43,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | -6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,00 Tr | 118,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,00 Tr | -187,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,00 Tr | -5,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 24,74% |
Dòng tiền tự do | -546,62 Tr | 54,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
927