Trang chủ3679 • TPE
add
Nishoku Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
157,00 NT$ - 159,50 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 164,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T TWD
Số lượng trung bình
203,24 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 135,17 Tr | 19,07% |
Thu nhập ròng | 320,16 Tr | 1.494,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,78 | 1.202,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,82 Tr | 55,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 7,75% |
Tổng tài sản | 8,93 T | 4,72% |
Tổng nợ | 3,95 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,16 Tr | 1.494,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,53 Tr | 718,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,21 Tr | -1.382,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,79 Tr | -66,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,13 Tr | 693,43% |
Dòng tiền tự do | 542,73 Tr | 457,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.200