Trang chủ3679 • TPE
add
Nishoku Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
116,50 NT$ - 118,00 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 164,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T TWD
Số lượng trung bình
58,55 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 113,54 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | 253,15 Tr | 154,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,74 | 156,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,49 Tr | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 22,93% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 2,64% |
Tổng nợ | 4,13 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,15 Tr | 154,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,73 Tr | 176,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,75 Tr | 136,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,90 Tr | 74,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,34 Tr | 189,39% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -5,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.200