Trang chủ3678 • HKG
add
Holly Futures Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T HKD
Số lượng trung bình
11,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -321,16 Tr | -137,84% |
Chi phí hoạt động | -312,96 Tr | -138,77% |
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | -118,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 10,76 T | -16,09% |
Tổng nợ | 8,90 T | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | -118,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 277,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,10 Tr | -161,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,20 Tr | 67,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | 246,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
636