Trang chủ3677 • HKG
add
Jiangsu Zenergy Battery Techn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,52 $ - 12,05 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 13,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,35 T HKD
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
60,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 71,94% |
Chi phí hoạt động | 223,58 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 110,21 Tr | 269,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 198,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,30 Tr | 1.157,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | — |
Tổng tài sản | 17,25 T | — |
Tổng nợ | 10,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,21 Tr | 269,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,88 Tr | 58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,27 Tr | -196,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 891,86 Tr | 662,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,81 Tr | 168,57% |
Dòng tiền tự do | -592,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
5.224