Trang chủ3676 • TYO
add
Digital Hearts Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ¥ - 980,00 ¥
Phạm vi một năm
778,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T JPY
Số lượng trung bình
76,97 N
Tỷ số P/E
24,50
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -11,70% |
Thu nhập ròng | 463,90 Tr | 118,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 130,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 902,74 Tr | 69,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 19,71 T | -7,86% |
Tổng nợ | 10,45 T | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,90 Tr | 118,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.759