Trang chủ3674 • TYO
add
Aucfan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 377,00 ¥
Phạm vi một năm
326,00 ¥ - 473,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T JPY
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 21,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 40,46% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 12,34% |
Tổng nợ | 3,35 T | 39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
186