Trang chủ3673 • TYO
add
Broadleaf Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 722,00 ¥
Phạm vi một năm
521,00 ¥ - 821,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,51 T JPY
Số lượng trung bình
235,40 N
Tỷ số P/E
82,15
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 1,56% |
Thu nhập ròng | 219,78 Tr | 946,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 804,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -10,28% |
Tổng tài sản | 40,56 T | 4,41% |
Tổng nợ | 16,99 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,78 Tr | 946,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 39,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 4,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,66 Tr | 70,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,47 Tr | 124,18% |
Dòng tiền tự do | 425,15 Tr | 45,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
920